🌟 넙죽넙죽

Phó từ  

3. 말대답을 하거나 무엇을 받아먹을 때 입을 빠르게 벌렸다 닫았다 하는 모양.

3. GỌN LỎN, CHỚP NHOÁNG: Hình ảnh mở miệng ra rồi ngậm lại thật nhanh khi trả lời hay đón lấy cái gì đó để ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 넙죽넙죽 대꾸하다.
    Answer back in a whirlwind.
  • Google translate 넙죽넙죽 대답하다.
    Answer in a flattering way.
  • Google translate 넙죽넙죽 마시다.
    Bottoms up.
  • Google translate 넙죽넙죽 말하다.
    Speak in a puff.
  • Google translate 넙죽넙죽 먹다.
    Eat in a gulp.
  • Google translate 아이는 밥을 떠서 입에 넙죽넙죽 집어 넣었다.
    The child floated the rice and put it in his mouth.
  • Google translate 민준이는 조용한 성격이지만 말대답은 넙죽넙죽 잘한다.
    Min-joon is quiet, but he is good at answering back.
  • Google translate 최 서방은 술도 넙죽넙죽 잘 받아 마시더군.
    The west is a good drinker.
    Google translate 어려운 장인 앞이니 행동이 빠를 수밖에 없지요.
    I'm in front of a difficult artisan, so i have to act fast.

넙죽넙죽: with one's mouth open,ぱくぱく。がぶがぶ,,rápidamente, sin vacilaciones,ملتهما,ангалзах,gọn lỏn, chớp nhoáng,อย่างฉอด ๆ, อย่างน้ำไหลไฟดับ, อย่างเป็นต่อยหอย, อย่างไม่หยุดปาก, อย่างไม่ยั้ง,,,一口一口地,

2. 몸을 길게 바닥에 대며 얼른얼른 엎드리는 모양.

2. (NẰM) RẠP: Hình ảnh áp người dài xuống nền và nhanh chóng nằm sấp xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 넙죽넙죽 굽히다.
    Bend flat.
  • Google translate 넙죽넙죽 사과하다.
    Apologize generously.
  • Google translate 넙죽넙죽 엎드리다.
    Lie on one's stomach.
  • Google translate 넙죽넙죽 인사하다.
    Greet with a bow.
  • Google translate 넙죽넙죽 절하다.
    Make a big bow.
  • Google translate 국회 의원 후보자는 시민들에게 허리를 넙죽넙죽 굽히며 인사를 했다.
    The candidate for the national assembly greeted the citizens with a bow.
  • Google translate 지수는 상사들에게 잘 부탁드린다는 말과 함께 몸을 넙죽넙죽 굽혔다.
    Jisoo bent down with a word of thanks to her superiors.
  • Google translate 그 녀석 넙죽넙죽 절도 잘하던데.
    He's good at stealing.
    Google translate 넉살이 좋은 사람인 것 같아요.
    I think he's a nice guy.

1. 조금도 망설이거나 주저하지 않고 얼른 행동하는 모양.

1. LIỀN, NGAY: Hình ảnh hành động nhanh mà không chần chừ hay do dự chút nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 넙죽넙죽 받다.
    Receive plop.
  • Google translate 넙죽넙죽 잡다.
    Catch with a platter.
  • Google translate 넙죽넙죽 주다.
    To give in flop.
  • Google translate 동생은 어른들이 주는 용돈을 넙죽넙죽 받았다.
    My brother received the allowance from his elders.
  • Google translate 친구는 낯가림도 없이 넙죽넙죽 자기소개를 하고 다녔다.
    My friend went around introducing himself without being shy.
  • Google translate 그렇게 아무나 넙죽넙죽 믿지 마.
    Don't trust anyone like that.
    Google translate 에이, 너는 왜 괜히 사람들을 의심하고 그래?
    Why are you doubting people for nothing?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 넙죽넙죽 (넙쭝넙쭉)
📚 Từ phái sinh: 넙죽넙죽하다: 말대답을 하거나 무엇을 받아먹을 때 입을 빠르게 벌렸다 닫았다 하다., 몸…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)