🌟 넙죽넙죽
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 넙죽넙죽 (
넙쭝넙쭉
)
📚 Từ phái sinh: • 넙죽넙죽하다: 말대답을 하거나 무엇을 받아먹을 때 입을 빠르게 벌렸다 닫았다 하다., 몸…
🌷 ㄴㅈㄴㅈ: Initial sound 넙죽넙죽
-
ㄴㅈㄴㅈ (
눅진눅진
)
: 물기가 있어 젖은 것 같으면서 끈적끈적한 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHỚP NHÁP, MỘT CÁCH ƯỚT ÁT: Hình dạng vừa như bị ướt vừa nhầy nhụa vì có nước. -
ㄴㅈㄴㅈ (
넙죽넙죽
)
: 말대답을 하거나 무엇을 받아먹을 때 입을 빠르게 벌렸다 닫았다 하는 모양.
Phó từ
🌏 GỌN LỎN, CHỚP NHOÁNG: Hình ảnh mở miệng ra rồi ngậm lại thật nhanh khi trả lời hay đón lấy cái gì đó để ăn.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)