💕 Start: 넙
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 11 ALL : 11
•
넙데데하다
:
얼굴이나 이목구비가 옆으로 퍼져 넓은 듯하다.
Tính từ
🌏 BÈ BÈ, BÀNH, BẠCH: Khuôn mặt hay tai mắt mũi miệng có vẻ mở rộng ra bên cạnh.
•
넙적
:
대답을 하거나 무엇을 받아먹을 때 입을 빨리 벌렸다가 닫는 모양.
Phó từ
🌏 (ĐỚP) GỌN, (ĐÁP, NÓI) VỘI VÀNG: Hình ảnh mở miệng rồi khép lại thật nhanh khi trả lời hoặc đón lấy cái gì đó để ăn.
•
넙적다리
:
→ 넓적다리
Danh từ
🌏
•
넙적하다
:
→ 넓적하다
Tính từ
🌏
•
넙죽
:
말대답을 하거나 무엇을 받아먹을 때 입을 빠르게 벌렸다 닫는 모양.
Phó từ
🌏 GỌN LỎN, CHỚP NHOÁNG: Hình ảnh mở miệng ra rồi ngậm lại thật nhanh khi trả lời hay đón lấy cái gì đó để ăn.
•
넙죽거리다
:
말대답을 하거나 무엇을 받아먹을 때 입을 빠르게 벌렸다 닫았다 하다.
Động từ
🌏 ĂN NHANH; ĐÁP VỘI: Mở miệng rồi khép lại thật nhanh khi trả lời hoặc đón cái gì đó để ăn.
•
넙죽넙죽
:
말대답을 하거나 무엇을 받아먹을 때 입을 빠르게 벌렸다 닫았다 하는 모양.
Phó từ
🌏 GỌN LỎN, CHỚP NHOÁNG: Hình ảnh mở miệng ra rồi ngậm lại thật nhanh khi trả lời hay đón lấy cái gì đó để ăn.
•
넙죽넙죽하다
:
말대답을 하거나 무엇을 받아먹을 때 입을 빠르게 벌렸다 닫았다 하다.
Động từ
🌏 ĂN NHANH, ĐÁP VỘI: Mở miệng rồi khép lại thật nhanh khi trả lời hoặc đón lấy cái gì đó để ăn.
•
넙죽대다
:
말대답을 하거나 무엇을 받아먹을 때 입을 빠르게 벌렸다 닫았다 하다.
Động từ
🌏 ĐỚP GỌN, ĐÁP VỘI: Mở miệng rồi khép lại thật nhanh khi trả lời hoặc đón lấy cái gì đó để ăn.
•
넙죽하다
:
말대답을 하거나 무엇을 받아먹을 때 입을 빠르게 벌렸다 닫다.
Động từ
🌏 ĐỚP GỌN, ĐÁP VỘI: Mở miệng rồi khép lại thật nhanh khi trả lời hoặc đón lấy cái gì đó để ăn.
•
넙치
:
몸길이가 60센티미터 정도되고 아주 납작하여 한 쪽은 희고 한 쪽은 검은 갈색이며 눈은 두 개가 모두 몸의 검은 쪽에 있는 바닷물고기.
Danh từ
🌏 CÁ BƠN, THỜN BƠN, CÁ LƯỠI TRÂU: Cá biển có thân dài khoảng 60cm, rất mỏng và một bên thân màu trắng, một bên thân màu nâu đậm, hai mắt đều nằm về phía thân màu nâu đậm.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82)