🌟 넙데데하다

Tính từ  

1. 얼굴이나 이목구비가 옆으로 퍼져 넓은 듯하다.

1. BÈ BÈ, BÀNH, BẠCH: Khuôn mặt hay tai mắt mũi miệng có vẻ mở rộng ra bên cạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 넙데데한 얼굴.
    A flat face.
  • Google translate 넙데데하게 생기다.
    Handsome.
  • Google translate 넙데데한 생김새의 그 사람은 성품이 푸근하고 참 좋았다.
    The flat-faced man was warm-hearted and very good-natured.
  • Google translate 승규는 얼굴이 작은 동생과 달리 얼굴이 꽤 넙데데하다.
    Seung-gyu has quite a flat face, unlike his small brother.
  • Google translate 엄마, 난 왜 이렇게 넙데데하게 생겼어요? 나도 좀 작고 갸름해 봤으면....
    Mom, why do i look so flat? i wish i were a little small and slim...
    Google translate 이목구비가 너부데데한 게 우리 집안 내력이야. 넉넉해 보이고 얼마나 좋니?
    It runs in my family that your features are so broad. how nice it looks to be enough?
본말 너부데데하다: 얼굴이나 이목구비가 옆으로 퍼져 넓은 듯하다.

넙데데하다: broad-faced; flat,のっぺりとした,,redondo y chato,واسع,өргөн, өргөн царайтай,bè bè, bành, bạch,บาน, กว้าง,lebar, besar,,扁圆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 넙데데하다 (넙떼데하다) 넙데데한 (넙떼데한) 넙데데하여 (넙떼데하여) 넙데데해 (넙떼데해) 넙데데하니 (넙떼데하니) 넙데데합니다 (넙떼데함니다)

💕Start 넙데데하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43)