🌟 너부데데하다

Tính từ  

1. 얼굴이나 이목구비가 옆으로 퍼져 넓은 듯하다.

1. TO VÀ DẸP: Gương mặt hay tai mắt mũi miệng hơi bành rộng sang hai bên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 너부데데한 볼.
    Naked cheeks.
  • Google translate 너부데데한 얼굴.
    Naked face.
  • Google translate 너부데데한 코.
    Naked nose.
  • Google translate 생김새가 너부데데하다.
    Looks like a squirt.
  • Google translate 입술이 너부데데하다.
    Her lips are squishy.
  • Google translate 지수는 퉁퉁 부어서 너부데데한 얼굴로 학교에 갔다.
    Ji-su went to school with a swollen face.
  • Google translate 그녀는 얼굴이 너부데데한 것이 얼굴을 꼭 옆으로 늘려 놓은 것 같았다.
    Her face looked as if her face had been stretched to the side.
  • Google translate 그 여자는 인상이 어때?
    What's her impression like?
    Google translate 얼굴이 너부데데해서 좀 커 보여.
    Your face looks a little big on the big side.
준말 넙데데하다: 얼굴이나 이목구비가 옆으로 퍼져 넓은 듯하다.

너부데데하다: wide and flat,のっぺりとする,,cara chata,واسع ومسطح,хавтгай,to và dẹp,บาน, กว้าง,lebar, besar,,扁圆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 너부데데하다 (너부데데하다) 너부데데한 (너부데데한) 너부데데하여 (너부데데하여) 너부데데해 (너부데데해) 너부데데하니 (너부데데하니) 너부데데합니다 (너부데데함니다)

💕Start 너부데데하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78)