🌟 넙적하다
Tính từ
🌷 ㄴㅈㅎㄷ: Initial sound 넙적하다
-
ㄴㅈㅎㄷ (
냉정하다
)
: 태도가 따뜻한 정이 없고 차갑다.
☆☆
Tính từ
🌏 LẠNH LÙNG: Thái độ lạnh nhạt và không có tình cảm ấm áp. -
ㄴㅈㅎㄷ (
납작하다
)
: 사물의 모양이 판판하고 넓게 퍼져 있다.
☆
Tính từ
🌏 DẸT: Hình dạng của sự vật ngang bè và trải rộng. -
ㄴㅈㅎㄷ (
넓적하다
)
: 편편하고 얇으면서 제법 넓다.
☆
Tính từ
🌏 RỘNG VÀ DẸP, RỘNG VÀ MỎNG: Bằng phẳng, mỏng và rất rộng.
• Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)