🌟 넙적하다

Tính từ  

1. → 넓적하다

1.


넙적하다: ,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28)