🌟 눅진눅진
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 눅진눅진 (
눅찐눅찐
)
📚 Từ phái sinh: • 눅진눅진하다: 물기가 있어 젖은 것 같으면서 끈적끈적하다., 성질이 부드러우면서도 끈기가…
🌷 ㄴㅈㄴㅈ: Initial sound 눅진눅진
-
ㄴㅈㄴㅈ (
눅진눅진
)
: 물기가 있어 젖은 것 같으면서 끈적끈적한 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHỚP NHÁP, MỘT CÁCH ƯỚT ÁT: Hình dạng vừa như bị ướt vừa nhầy nhụa vì có nước. -
ㄴㅈㄴㅈ (
넙죽넙죽
)
: 말대답을 하거나 무엇을 받아먹을 때 입을 빠르게 벌렸다 닫았다 하는 모양.
Phó từ
🌏 GỌN LỎN, CHỚP NHOÁNG: Hình ảnh mở miệng ra rồi ngậm lại thật nhanh khi trả lời hay đón lấy cái gì đó để ăn.
• Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8)