🌟 냉대하다 (冷待 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 냉대하다 (
냉ː대하다
) • 냉대하는 (냉ː대하는
) • 냉대하여 (냉ː대하여
) 냉대해 (냉ː대해
) • 냉대하니 (냉ː대하니
) • 냉대합니다 (냉ː대함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 냉대(冷待): 정없이 차갑게 대함.
🌷 ㄴㄷㅎㄷ: Initial sound 냉대하다
-
ㄴㄷㅎㄷ (
냉담하다
)
: 태도나 마음씨 등이 무관심하고 쌀쌀맞다.
☆
Tính từ
🌏 LÃNH ĐẠM, LẠNH LÙNG, THỜ Ơ, HỜ HỮNG, DỬNG DƯNG: Thái độ hay tình cảm lạnh lùng và không quan tâm. -
ㄴㄷㅎㄷ (
낙담하다
)
: 어떤 일이 바라던 대로 되지 않아 크게 실망하다.
Động từ
🌏 MẤT CAN ĐẢM, NHỤT CHÍ: Thất vọng lớn khi việc gì đó không được như mong muốn. -
ㄴㄷㅎㄷ (
낭독하다
)
: 글을 소리 내어 읽다.
Động từ
🌏 XƯỚNG, NGÂM: Đọc bài văn thành tiếng. -
ㄴㄷㅎㄷ (
납득하다
)
: 다른 사람의 말이나 행동 등을 받아들이고 이해하다.
Động từ
🌏 HIỂU RA, HIỂU ĐƯỢC: Tiếp thu và hiểu được lời nói và hành động của người khác. -
ㄴㄷㅎㄷ (
냉대하다
)
: 정없이 차갑게 대하다.
Động từ
🌏 ĐỐI ĐÃI LẠNH LÙNG: Đối xử một cách lạnh lùng không có tình cảm. -
ㄴㄷㅎㄷ (
노동하다
)
: 사람이 필요한 음식이나 물자를 얻기 위하여 육체적으로나 정신적으로 일하다.
Động từ
🌏 LAO ĐỘNG: Làm việc tay chân hay đầu óc để có được thức ăn hay của cải vật chất mà con người cần. -
ㄴㄷㅎㄷ (
냉동하다
)
: 생선이나 고기 등을 상하지 않도록 보관하기 위해 얼리다.
Động từ
🌏 ĐÔNG LẠNH: Làm đông lạnh cá hay thịt để bảo quản không bị hư thối. -
ㄴㄷㅎㄷ (
농담하다
)
: 장난으로 다른 사람을 놀리거나 웃기려고 하는 말을 하다.
Động từ
🌏 NÓI ĐÙA: Nói lời có ý đùa cợt hay trêu chọc người khác một cách bỡn cợt.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103)