🌟 냉대하다 (冷待 하다)

Động từ  

1. 정없이 차갑게 대하다.

1. ĐỐI ĐÃI LẠNH LÙNG: Đối xử một cách lạnh lùng không có tình cảm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 손님을 냉대하다.
    Treat a guest coldly.
  • 약자를 냉대하다.
    Treat the weak coldly.
  • 외부인을 냉대하다.
    To treat outsiders coldly.
  • 친구를 냉대하다.
    Treat a friend coldly.
  • 타인을 냉대하다.
    To treat others coldly.
  • 노예들은 자신들을 냉대하는 주인에게 늘 복종하며 살아야만 했다.
    The slaves had to live in obedience to their masters, who treated them coldly.
  • 다른 인종을 냉대하고 무시하던 인종 차별이 조금씩 사라지고 있다.
    Racial discrimination, which used to be cold-hearted and dismissive of other races, is gradually disappearing.
  • 내 처지가 어려워지니까 친구들이 나를 냉대하는 것 같아.
    I think my friends are treating me cold because my situation is getting harder.
    설마 친했던 사람들이 갑자기 너를 차갑게 대할 리가 있겠니?
    How could close people suddenly treat you cold?
Từ đồng nghĩa 박대하다(薄待하다): 성의 없이 아무렇게나 대접하다., 인정 없이 모질게 대하다.
Từ đồng nghĩa 푸대접하다(푸待接하다): 정성을 쏟지 않고 아무렇게나 대접을 하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 냉대하다 (냉ː대하다) 냉대하는 (냉ː대하는) 냉대하여 (냉ː대하여) 냉대해 (냉ː대해) 냉대하니 (냉ː대하니) 냉대합니다 (냉ː대함니다)
📚 Từ phái sinh: 냉대(冷待): 정없이 차갑게 대함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97)