🌟 뇌다

Động từ  

1. 지나간 일이나 한 번 한 말을 자꾸 되풀이하여 말하다.

1. LẢI NHẢI, LÀI NHÀI, NHAI NHẢI: Nói lặp đi lặp lại một việc đã xảy ra hay lời đã nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 같은 말을 뇌다.
    Brain the same horse.
  • Google translate 마음속으로 뇌다.
    Brain in mind.
  • Google translate 여러 번 뇌다.
    Brain several times.
  • Google translate 입버릇처럼 뇌다.
    It's a habit of brain.
  • Google translate 입속에서 뇌다.
    It's the brain in the mouth.
  • Google translate 자꾸 뇌다.
    It's a brain.
  • Google translate 혼잣말처럼 뇌다.
    It's brain like talking to oneself.
  • Google translate 남자가 사랑한다고 수없이 뇌면서 여자에게 구애했다.
    The man courted the woman, saying he loved her countless times.
  • Google translate 아이는 발표해야 할 대목을 조용히 뇌면서 연습해 보았다.
    The child practiced with a quiet touch of the passage to be presented.
  • Google translate 너 지금 뭐라고 중얼거리는 거야?
    What are you muttering about?
    Google translate 그냥 혼자서 뇌어 본 말이야. 신경 쓰지 마.
    I'm just saying it by myself. never mind.

뇌다: repeat the same remark,くどくどいう【くどくど言う】,répéter, seriner, ressasser, rabâcher,repetir, reiterar,يُردِّدُ,давтан хэлэх,lải nhải, lài nhài, nhai nhải,พูดซ้ำซาก, พูดซ้ำแล้วซ้ำอีก, กล่าวซ้ำไปซ้ำมา,berbicara berulang kali,,念叨,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뇌다 (뇌ː다) 뇌다 (눼ː다) 뇌는 (뇌ː는눼ː는) 뇌어 (뇌어눼여) (놰ː) 뇌니 (뇌ː니눼ː니) 뇝니다 (뇜ː니다뉌ː니다)

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42)