🌟 눅다

Động từ  

1. 굳거나 뻣뻣하던 것이 무르거나 부드러워지다.

1. NHÃO RA, RÃO RA, NHŨN RA: Cái vốn cứng hoặc rắn trở nên nhũn hoặc mềm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 땅이 눅다.
    The ground is damp.
  • Google translate 옷감이 눅다.
    The fabric is damp.
  • Google translate 종이가 눅다.
    The paper is damp.
  • Google translate 흙이 눅다.
    The soil is damp.
  • Google translate 습기에 눅다.
    Moisturize.
  • Google translate 꽃밭에 물을 주었더니 흙이 촉촉하게 눅었다.
    The soil was moistened when i watered the flower bed.
  • Google translate 바싹 마른 빨래를 다리미질했더니 옷들이 금세 눅는다.
    The clothes quickly become damp after ironing the dry laundry.
  • Google translate 처음 샀을 때에는 빳빳하던 새 옷이 입은 지 몇 번 안 되어 부드럽게 눅었다.
    The first time i bought it, the stiff new clothes were worn only a few times and were gently damp.

눅다: soften,しめる【湿る】,,ablandar, reblandecer, suavizar, aflojar,يخف,зөөлрөх, чийг даах,nhão ra, rão ra, nhũn ra,นุ่ม, นิ่ม, อ่อน,melembut, melunak, menghalus,смягчаться; размякнуть,发软,湿软,

2. 분위기나 성질, 기운 등이 부드러워지다.

2. TRẦM XUỐNG, ĐẰM LẠI: Tính chất, khí thế hay bầu không khí lắng xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 분위기가 눅다.
    The atmosphere is damp.
  • Google translate 성질이 눅다.
    The temper is damp.
  • Google translate 열기가 눅다.
    The heat is damp.
  • Google translate 콘서트가 끝나자 달아올랐던 공연장 안의 열기도 서서히 눅었다.
    When the concert was over, the heat inside the concert hall gradually subsided.
  • Google translate 젊었을 때에는 괄괄하던 친구의 성질이 옛날에 비해 많이 눅은 듯하다.
    The personality of a close friend in his youth seems to be much more damp than it used to be.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눅다 (눅따) 눅는 (눙는) 눅어 (누거) 눅으니 (누그니) 눅습니다 (눅씀니다)
📚 Từ phái sinh: 눅이다: 굳거나 뻣뻣하던 것을 무르거나 부드러워지게 하다., 분위기나 성질, 기운 등을 …

🗣️ 눅다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97)