🌟 남동 (南東)

Danh từ  

1. 남쪽과 동쪽 사이의 방향.

1. (HƯỚNG) ĐÔNG NAM: Hướng ở giữa hướng Đông và hướng Nam.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 남동 방향.
    Southeast direction.
  • 남동 연안.
    The southeast coast.
  • 남동 지역.
    Southeast.
  • 남동 해안.
    Southeastern coast.
  • 남동 해역.
    Southeast of the waters.
  • 한국의 남동 방향에는 일본이 있다.
    There is japan in the southeast direction of korea.
  • 여름이 되면 남동 계절풍이 강하게 분다.
    The summer, southeast monsoon is blowing strongly.
Từ đồng nghĩa 남동쪽(南東쪽): 남쪽과 동쪽 사이의 방향.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남동 (남동)


🗣️ 남동 (南東) @ Giải nghĩa

🗣️ 남동 (南東) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8)