🌟 경비선 (警備船)

Danh từ  

1. 적의 침략이나 사고에 대비하여 바다를 살피고 지키는 일을 하는 배.

1. TÀU TUẦN TRA, TÀU CẢNH GIỚI: Tàu làm nhiệm vụ quan sát và canh giữ biển, đề phòng sự cố hoặc sự xâm lược của kẻ thù.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 해안 경비선.
    Coast guard.
  • Google translate 경비선 한 척.
    One patrol boat.
  • Google translate 경비선이 감시하다.
    Guard ships keep watch.
  • Google translate 경비선이 지키다.
    Guard ships guard.
  • Google translate 경비선에 잡히다.
    Be caught by a patrol boat.
  • Google translate 밤이 되어서야 우리가 탄 배는 경비선의 감시를 피할 수 있었다.
    It was not until night that our ship could avoid the watch of the guard ship.
  • Google translate 제주도 앞바다에서는 지금도 경비선이 우리의 바다를 지키고 있다.
    In the waters off jeju island, patrol boats are still guarding our seas.
  • Google translate 경비선은 불법으로 고기를 잡으러 온 다른 나라의 배를 끝까지 추격했다.
    The patrol boat chased to the end the boats of other countries that had come illegally to fish illegally.

경비선: look-out ship; patrol craft,けいびせん【警備船】,patrouilleur,buque patrullero,قارب الحراسة ، سفينة الحراسة,хамгаалалтын хөлөг онгоц, харуулын усан онгоц,tàu tuần tra, tàu cảnh giới,เรือลาดตระเวน, เรือตรวจรักษาการณ์,kapal patroli,пограничный корабль; сторожевой корабль,警备船,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경비선 (경ː비선)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47)