🌟 귀빈실 (貴賓室)

Danh từ  

1. 귀한 손님을 위하여 특별히 마련한 방.

1. PHÒNG KHÁCH VIP, PHÒNG DÀNH CHO KHÁCH ĐẶC BIỆT: Phòng được chuẩn bị một cách đặc biệt dành cho khách quý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공항 귀빈실.
    Airport vip room.
  • Google translate 귀빈실을 갖추다.
    Have a vip room.
  • Google translate 귀빈실을 이용하다.
    Use the vip room.
  • Google translate 귀빈실에서 기다리다.
    Wait in the vip room.
  • Google translate 귀빈실에서 맞이하다.
    Welcoming in the vip room.
  • Google translate 호텔 귀빈실에는 화려한 가구들과 값비싼 가전제품들이 가득했다.
    The hotel vip room was full of fancy furniture and expensive appliances.
  • Google translate 은행 직원은 중요 고객이 방문하면 귀빈실에서 대접을 했다.
    The bank staff treated important customers in the vip room when they visited.
  • Google translate 저 사람들은 공항 귀빈실을 통해 출국하는 걸로 보아서 매우 높은 사람들인가 보다.
    Those people must be very high, given that they leave the airport vip room.
    Google translate 응. 귀빈 자격으로 우리나라를 방문한 다른 나라의 외교관들이래.
    Yeah. diplomats from other countries who visited our country as vips.

귀빈실: guest room,きひんしつ【貴賓室】,salle réservée aux invités de marque,sala de huéspedes, sala VIP,غرفة الضيوف,хүндэт зочны өрөө,phòng khách vip, phòng dành cho khách đặc biệt,ห้องรับรองแขก, ห้องรับรองแขกผู้มีเกียรติ, ห้องรับรองแขกระดับสำคัญ,ruang tamu kehormatan,покои,贵宾室,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀빈실 (귀ː빈실)

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)