🌟 경비실 (警備室)

☆☆   Danh từ  

1. 도난 등의 사고가 일어나지 않도록 살피고 지키는 사람이 지내는 장소.

1. PHÒNG BẢO VỆ, PHÒNG CANH GÁC: Nơi con người quan sát và giữ gìn để không xảy ra sự cố ví dụ như trộm cắp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건물 경비실.
    Building security.
  • Google translate 아파트 경비실.
    Apartment security office.
  • Google translate 학교 경비실.
    School security office.
  • Google translate 경비실 근무.
    Security office service.
  • Google translate 경비실에 맡기다.
    Leave to the security office.
  • Google translate 나는 택배를 받을 수 없을 때는 주로 아파트 경비실에 맡겨 놓는다.
    When i can't get the package, i usually leave it at the apartment security office.
  • Google translate 나는 회사를 지켜 주는 든든한 경비실 직원들에게 감사의 표시로 식사를 대접했다.
    I served a meal as a token of gratitude to the reliable security staff who guarded the company.
  • Google translate 경비실에서 졸고 있는 늙은 경비원이 우리 아파트를 지켜 줄 거라고 믿는 사람은 아무도 없을 것이다.
    Nobody would believe an old guard dozing in the security office would protect our apartment.

경비실: guard room; guard house,けいびしつ【警備室】。けいびいんしつ【警備員室】,poste de sûreté, loge du gardien,cuarto de guardia, garita,غرفة الحراسة,сахиулын өрөө, манаачийн өрөө, харуулын өрөө, харуулын пост,phòng bảo vệ, phòng canh gác,หน่วยงานรักษาความปลอดภัย, สำนักงานรักษาความปลอดภัย, ที่ทำการยามรักษาการณ์,ruang jaga, pos keamanan, pos satpam,охранный пост,值班室,门卫室,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경비실 (경ː비실)
📚 thể loại: Sinh hoạt nhà ở  

🗣️ 경비실 (警備室) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Mua sắm (99)