🌟 서북쪽 (西北 쪽)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 서북쪽 (
서북쪽
) • 서북쪽이 (서북쪼기
) • 서북쪽도 (서북쪽또
) • 서북쪽만 (서북쫑만
)
🗣️ 서북쪽 (西北 쪽) @ Giải nghĩa
- 고조선 (古朝鮮) : 한국 최초의 국가. 기원전 2333년 무렵에 단군 왕검이 중국의 요동과 한반도 서북쪽 지역에 세운 나라로, 기원전 108년에 중국 한나라에 멸망하였다.
🌷 ㅅㅂㅉ: Initial sound 서북쪽
-
ㅅㅂㅉ (
신발짝
)
: 신발의 한 짝.
Danh từ
🌏 MỘT CHIẾC CỦA GIÀY DÉP: Một chiếc của giày hoặc dép. -
ㅅㅂㅉ (
서북쪽
)
: 서쪽과 북쪽의 중간이 되는 방향.
Danh từ
🌏 HƯỚNG TÂY BẮC: Hướng ở giữa hướng Tây và hướng Bắc.
• Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104)