🌷 Initial sound: ㅅㅂㅉ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
신발짝
:
신발의 한 짝.
Danh từ
🌏 MỘT CHIẾC CỦA GIÀY DÉP: Một chiếc của giày hoặc dép.
•
서북쪽
(西北 쪽)
:
서쪽과 북쪽의 중간이 되는 방향.
Danh từ
🌏 HƯỚNG TÂY BẮC: Hướng ở giữa hướng Tây và hướng Bắc.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91)