🌷 Initial sound: ㅅㅂㅉ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
신발짝
:
신발의 한 짝.
Danh từ
🌏 MỘT CHIẾC CỦA GIÀY DÉP: Một chiếc của giày hoặc dép.
•
서북쪽
(西北 쪽)
:
서쪽과 북쪽의 중간이 되는 방향.
Danh từ
🌏 HƯỚNG TÂY BẮC: Hướng ở giữa hướng Tây và hướng Bắc.
• Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78)