🌟 저만큼
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저만큼 (
저만큼
)
📚 thể loại: Mức độ
🗣️ 저만큼 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅁㅋ: Initial sound 저만큼
-
ㅈㅁㅋ (
저만큼
)
: 저러한 정도. 또는 저만한 정도.
☆☆
Danh từ
🌏 NHƯ THẾ, BẰNG THẾ, GIỐNG THẾ: Mức độ như vậy. Hoặc mức độ bằng như vậy. -
ㅈㅁㅋ (
저만큼
)
: 저러한 정도로. 또는 저만한 정도로.
☆☆
Phó từ
🌏 NHƯ THẾ, BẰNG THẾ, GIỐNG THẾ: Với mức độ như thế đó. Hoặc mức độ bằng như vậy. -
ㅈㅁㅋ (
조만큼
)
: 조러한 정도. 또는 조만한 정도.
Danh từ
🌏 BẰNG THẾ, NHƯ THẾ: Mức độ như vậy. Hoặc mức độ bằng như vậy. -
ㅈㅁㅋ (
주먹코
)
: 뭉뚝하고 큰 코. 또는 그런 코를 가진 사람.
Danh từ
🌏 MŨI TO, MŨI DÀY, KẺ MŨI TO: Mũi to và bè bè. Hoặc người có cái mũi như vậy. -
ㅈㅁㅋ (
조만큼
)
: 조러한 정도로. 또는 조만한 정도로.
Phó từ
🌏 BẰNG THẾ, NHƯ THẾ: Mức độ như vậy. Hoặc mức độ bằng như vậy.
• Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104)