🌟 뚜벅뚜벅
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뚜벅뚜벅 (
뚜벅뚜벅
)
📚 Từ phái sinh: • 뚜벅뚜벅하다: 발자국 소리를 매우 분명하게 내며 계속 걸어가는 소리가 나다.
🗣️ 뚜벅뚜벅 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄸㅂㄸㅂ: Initial sound 뚜벅뚜벅
-
ㄸㅂㄸㅂ (
또박또박
)
: 말이나 글씨 등이 분명하고 또렷한 모양.
Phó từ
🌏 NẮN NÓT, TỈ MỈ, RÀNH MẠCH: Hình ảnh lời nói hay câu chữ rõ ràng và mạch lạc. -
ㄸㅂㄸㅂ (
뚜벅뚜벅
)
: 발자국 소리를 매우 분명하게 내며 계속 걸어가는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỘP CỘP, MỘT CÁCH NHỊP NHÀNG: Tiếng liên tục bước đi tạo ra tiếng chân bước rất rõ. Hoặc hình ảnh đó. -
ㄸㅂㄸㅂ (
또박또박
)
: 발자국 소리를 분명하게 내며 계속 걸어가는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỘP CỘP, MỘT CÁCH NHỊP NHÀNG: Tiếng liên tục bước đi tạo ra tiếng chân bước một cách rõ ràng. Hoặc hình ảnh đó.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105)