🌟 뚜벅뚜벅
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뚜벅뚜벅 (
뚜벅뚜벅
)
📚 Từ phái sinh: • 뚜벅뚜벅하다: 발자국 소리를 매우 분명하게 내며 계속 걸어가는 소리가 나다.
🗣️ 뚜벅뚜벅 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄸㅂㄸㅂ: Initial sound 뚜벅뚜벅
-
ㄸㅂㄸㅂ (
또박또박
)
: 말이나 글씨 등이 분명하고 또렷한 모양.
Phó từ
🌏 NẮN NÓT, TỈ MỈ, RÀNH MẠCH: Hình ảnh lời nói hay câu chữ rõ ràng và mạch lạc. -
ㄸㅂㄸㅂ (
뚜벅뚜벅
)
: 발자국 소리를 매우 분명하게 내며 계속 걸어가는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỘP CỘP, MỘT CÁCH NHỊP NHÀNG: Tiếng liên tục bước đi tạo ra tiếng chân bước rất rõ. Hoặc hình ảnh đó. -
ㄸㅂㄸㅂ (
또박또박
)
: 발자국 소리를 분명하게 내며 계속 걸어가는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỘP CỘP, MỘT CÁCH NHỊP NHÀNG: Tiếng liên tục bước đi tạo ra tiếng chân bước một cách rõ ràng. Hoặc hình ảnh đó.
• Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119)