🌟 뚜벅뚜벅

Phó từ  

1. 발자국 소리를 매우 분명하게 내며 계속 걸어가는 소리. 또는 그 모양.

1. MỘT CÁCH LỘP CỘP, MỘT CÁCH NHỊP NHÀNG: Tiếng liên tục bước đi tạo ra tiếng chân bước rất rõ. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뚜벅뚜벅 걷다.
    Tramp.
  • 뚜벅뚜벅 걸어오다.
    Stomping along.
  • 뚜벅뚜벅 나가다.
    Thump out.
  • 뚜벅뚜벅 내려오다.
    Thump down.
  • 뚜벅뚜벅 다가오다.
    Climb with a thuddle up.
  • 경비원의 발자국 소리가 복도 끝으로 뚜벅뚜벅 사라져 갔다.
    The sound of the guard's footsteps darted to the end of the hall.
  • 교실로 오시는 선생님의 구둣발 소리가 뚜벅뚜벅 들려왔다.
    The sound of the teacher's shoe paws coming into the classroom was heard.
  • 뚜벅뚜벅 소리 좀 내지 않으면서 걸을 수 없어?
    Can't you walk without making some noise?
    미안해. 많이 시끄러웠어?
    I'm sorry. was it too loud?
작은말 또박또박: 발자국 소리를 분명하게 내며 계속 걸어가는 소리. 또는 그 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뚜벅뚜벅 (뚜벅뚜벅)
📚 Từ phái sinh: 뚜벅뚜벅하다: 발자국 소리를 매우 분명하게 내며 계속 걸어가는 소리가 나다.

🗣️ 뚜벅뚜벅 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Luật (42) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8)