🌟 아가씨

☆☆☆   Danh từ  

1. 결혼하지 않은 젊은 여자.

1. CÔ GÁI: Phụ nữ trẻ chưa kết hôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 날씬한 아가씨.
    A slim girl.
  • Google translate 예쁜 아가씨.
    Pretty girl.
  • Google translate 착한 아가씨.
    Good girl.
  • Google translate 아가씨가 걸어오다.
    Lady walks in.
  • Google translate 아가씨를 만나다.
    Meet the lady.
  • Google translate 이십 대의 아가씨들이 대학 교정을 거닐고 있었다.
    The ladies in their twenties were strolling through the campus campus.
  • Google translate 서른 살이 되던 해 나는 참한 아가씨를 만났고, 이듬해 결혼했다.
    At the age of thirty i met a good lady, and married the following year.
  • Google translate 아가씨, 올해 나이가 몇 살이에요?
    Miss, how old are you this year?
    Google translate 스물다섯 살이에요.
    25 years old.
Từ đồng nghĩa 미스(Miss): 결혼하지 않은 여자의 성 앞에 붙이는 호칭 또는 지칭., 결혼하지 않은…

아가씨: young lady; Miss,おじょうさん【お嬢さん】,mademoiselle, demoiselle,señorita, muchacha,آنسة ، فتاة,бүсгүй, залуу охин, хүүхэн,cô gái,หญิงสาว, สาวโสด, หญิงโสด,nona, gadis,девушка,小姐,

2. 손아래 시누이.

2. CÔ EM CHỒNG: Em gái của chồng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아가씨, 오빠한테 한마디 좀 해 주세요.
    Miss, can you say something to your brother?
  • Google translate 남편이 될 사람은 훌륭했지만 지수는 아가씨 자리가 마음에 들지 않았다.
    The husband was great, but jisoo didn't like the lady's seat.
  • Google translate 처음 시댁에 갔을 때 아가씨를 비롯해 시댁 식구들이 모두 반갑게 맞아 주었다.
    When i first went to my in-laws' house, the lady and all the in-laws welcomed me.
  • Google translate 아가씨, 이젠 한 가족이 되었으니 우리 잘 지내도록 해요.
    Miss, we're a family now, so let's get along.
    Google translate 네, 새언니. 오빠가 힘들게 하면 언제든지 말하세요.
    Yes, my new sister. tell me whenever you feel tired.

3. (옛날에) 결혼하지 않은 양반집 딸.

3. TIỂU THƯ: (ngày xưa) Con gái nhà quý tộc chưa lập gia đình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하인들은 아가씨를 모시고 장터에 가는 길이라고 했다.
    The servants said, "we are on our way to the market with you.".
  • Google translate 김 대감댁 아가씨는 미인이라고 마을에 소문이 자자했다.
    There was a rumor in the village that kim's wife was a beauty.
  • Google translate 비단 옷을 입은 양반댁 아가씨들과 달리 몸종인 여자는 행색이 초라했다.
    Unlike the ladies in silk-clad aristocrats, the woman of the body was shabby.
  • Google translate 춘향 아가씨, 도련님께서 뵙고 싶어 하십니다.
    Lady chun-hyang, she wants to see you.
    Google translate 그럼, 도련님께 내일 만나자고 전해라.
    Well, tell the master i'll see you tomorrow.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아가씨 (아가씨)
📚 thể loại: Miêu tả về con người  

🗣️ 아가씨 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Đời sống học đường (208)