🌟 새우

☆☆   Danh từ  

1. 등이 굽어 있으며 수염이 길고 발이 여러 개 있는, 물에 사는 작은 동물.

1. CON TÔM, CON TÉP: Động vật nhỏ sống trong nước, lưng cong, râu dài và có nhiều chân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마른 새우.
    Dry shrimp.
  • Google translate 싱싱한 새우.
    Fresh shrimp.
  • Google translate 새우 한 마리.
    One shrimp.
  • Google translate 새우 눈.
    Shrimp eyes.
  • Google translate 새우 양식.
    Shrimp food.
  • Google translate 새우를 굽다.
    Bake shrimp.
  • Google translate 새우를 먹다.
    Eat shrimp.
  • Google translate 새우를 삶다.
    Boil shrimp.
  • Google translate 새우를 잡다.
    Catch shrimp.
  • Google translate 어시장에서 산 새우가 무척 신선해서 회로 먹었다.
    The shrimp i bought at the fish market was so fresh that i ate raw fish.
  • Google translate 미역국을 끓일 때 마른 새우를 넣으면 국물이 시원해진다.
    When making seaweed soup, add dried shrimp to cool the soup.
  • Google translate 아주머니, 요즘은 어떤 해산물이 맛있어요?
    Ma'am, what kind of seafood do you like these days?
    Google translate 아가씨, 요즘은 새우가 많이 나는 철이라 맛있어.
    Miss, these days it's delicious because it's a season with a lot of shrimp.

새우: shrimp; prawn,えび【海老・蝦】,crevette,gamba,  langostino, langosta, camarón,روبيان,сам хорхой,con tôm, con tép,กุ้ง,udang,креветка,虾,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 새우 (새우)
📚 thể loại: Nguyên liệu món ăn   Giải thích món ăn  


🗣️ 새우 @ Giải nghĩa

🗣️ 새우 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86)