🌟 기울이다

☆☆   Động từ  

1. 비스듬하게 한쪽이 낮아지거나 비뚤어지게 하다.

1. LÀM NGHIÊNG, LÀM XIÊN, LÀM DỐC: Làm cho một phía thấp xuống hoặc bị xiên lệch đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 몸을 기울이다.
    Tilt body.
  • Google translate 상체를 기울이다.
    Tilt upper body.
  • Google translate 앞으로 기울이다.
    Tilt forward.
  • Google translate 오른쪽으로 기울이다.
    Tilt right.
  • Google translate 왼쪽으로 기울이다.
    Tilt left.
  • Google translate 승규는 뒷자리에 앉은 영수를 보기 위해 거울을 기울여 각도를 조절했다.
    Seung-gyu tilted the mirror to see young-soo sitting in the back seat and adjusted the angle.
  • Google translate 그 집 싱크대는 너무 낮아서 설거지를 할 때면 몸을 한껏 앞으로 기울여야 한다.
    The sink in the house is so low that you have to lean forward as much as you can when you wash the dishes.
  • Google translate 귓속에 물이 들어갔을 때는 고개를 옆으로 기울이고 귓바퀴를 두드리면 도움이 된다.
    When water gets into your ear, tilt your head sideways and tap your earwheel will help.

기울이다: lean; tilt,かたむける【傾ける】,incliner, abaisser, baisser, courber,inclinar, ladear, desnivelar,يميّل,хазайлгах, мурийлгах,làm nghiêng, làm xiên, làm dốc,ทำให้เอียง, ทำให้เอน, ทำให้เฉียง, ทำให้ลาด, ทำให้เท, ทำให้เบน, ทำให้เบี่ยง, ทำให้ลาดเอียง,memiringkan, mencondongkan,косить; покоситься; перекоситься,斜,歪,倾斜,

2. 정성이나 노력을 한데 모으다.

2. NGHIÊNG, THIÊN, HƯỚNG: Tập trung sự tận tâm hay nỗ lực vào một chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노력을 기울이다.
    Make an effort.
  • Google translate 마음을 기울이다.
    Put one's mind to it.
  • Google translate 신경을 기울이다.
    Pay attention.
  • Google translate 심혈을 기울이다.
    Put one's heart and soul into it.
  • Google translate 정성을 기울이다.
    Put one's heart into it.
  • Google translate 주의를 기울이다.
    Pay attention.
  • Google translate 이 작품은 일주일 동안 심혈을 기울여 만든 것이다.
    This work was made with a week's heart and soul.
  • Google translate 나는 영어로 된 안내 방송을 듣는 데 주의를 기울이고 있었다.
    I was paying attention to listening to the announcement in english.
  • Google translate 평소에 수학을 어려워하는 승규는 수학 시간이면 주의를 기울여서 수업을 듣는다.
    Seung-gyu, who is usually having a hard time with math, takes classes with caution during math class.
  • Google translate 이번 시험의 결과가 좋을 것 같아요?
    Do you think the results of this test will be good?
    Google translate 네. 어느 때보다 더 노력을 기울였으니 합격할 것이라고 믿어요.
    Yes, i've put more effort than ever, and i believe i'll pass.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기울이다 (기우리다) 기울이어 (기우리어기우리여) 기울여 (기우려) 기울이니 (기우리니)
📚 Từ phái sinh: 기울다: 비스듬하게 한쪽이 낮아지거나 비뚤어지다., 생각이나 추세가 어느 한쪽으로 쏠리다…


🗣️ 기울이다 @ Giải nghĩa

🗣️ 기울이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47)