🌟 전심전력 (全心全力)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전심전력 (
전심절력
) • 전심전력이 (전심절려기
) • 전심전력도 (전심절력또
) • 전심전력만 (전심절령만
)
🌷 ㅈㅅㅈㄹ: Initial sound 전심전력
-
ㅈㅅㅈㄹ (
전심전력
)
: 모든 마음과 모든 힘.
Danh từ
🌏 TOÀN TÂM TOÀN LỰC: Tất cả tấm lòng và tất cả sức lực.
• Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52)