🌟 전심전력 (全心全力)

Danh từ  

1. 모든 마음과 모든 힘.

1. TOÀN TÂM TOÀN LỰC: Tất cả tấm lòng và tất cả sức lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전심전력을 기울이다.
    All-in-one.
  • Google translate 전심전력을 다하다.
    Full-heartedly.
  • Google translate 전심전력을 쏟다.
    Spend all one's heart and soul.
  • Google translate 전심전력을 하다.
    Full-heart power.
  • Google translate 전심전력으로 돕다.
    Helping with whole heart strength.
  • Google translate 나는 뚜렷한 목적을 가지고 전심전력을 다하여 마침내 성공할 수 있었다.
    I was able to finally succeed with all my heart and soul with a clear purpose.
  • Google translate 김 연구원은 전심전력으로 연구하고 노력해 암을 치료하는 약을 개발했다.
    Researcher kim studied and worked with all his heart to develop a drug that treats cancer.
  • Google translate 결국 합격을 했구나!
    You finally passed!
    Google translate 마지막이라고 생각하고 전심전력으로 노력했더니 합격할 수 있었어요.
    I thought it was the last time, and i tried with all my might, and i was able to pass.

전심전력: best; utmost,ぜんしんぜんれい【全身全霊】,corps et âme,toda fuerza,من القلب ، بصدق ، بإخلاص ، بحماس,бүх сэтгэл хүч,toàn tâm toàn lực,ใจและกาย,segenap hati dan jiwa,,全心全力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전심전력 (전심절력) 전심전력이 (전심절려기) 전심전력도 (전심절력또) 전심전력만 (전심절령만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52)