🌟 갸웃대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 갸웃대다 (
갸욷때다
)
📚 Từ phái sinh: • 갸웃: 고개나 몸을 한쪽으로 조금 기울이는 모양.
🌷 ㄱㅇㄷㄷ: Initial sound 갸웃대다
-
ㄱㅇㄷㄷ (
기어들다
)
: 좁은 곳의 안으로 기어서 들어가거나 들어오다.
☆
Động từ
🌏 BÒ CHUI VÀO: Bò vào trong một nơi chật hẹp.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70)