🌟 갸웃대다

Động từ  

1. 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 자꾸 조금씩 기울이다.

1. NGHIÊNG QUA NGHIÊNG LẠI, LẮC QUA LẮC LẠI: Nghiêng đầu hay cơ thể từng chút một sang bên này rồi bên kia liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고개를 갸웃대다.
    Tilt one's head.
  • Google translate 머리를 갸웃대다.
    Tilt one's head.
  • Google translate 몸을 갸웃대다.
    Tilt one's body.
  • Google translate 이해하기 어려운 친구의 말에 나는 고개를 갸웃대며 생각에 잠겼다.
    I was lost in thought, tilting my head at the words of a hard-to-understand friend.
  • Google translate 도무지 이유를 알 수 없어 고개만 갸웃대는 승규의 표정이 참 재밌다.
    Seung-gyu's face is so funny that he only looks at his head because he can't know why.
  • Google translate 지수야, 책은 안 고르고 왜 이리저리 갸웃대고 있어?
    Jisoo, why are you tilting around without choosing a book?
    Google translate 책이 너무 많으니까 어떤 걸 사야 할지 몰라서 그래.
    There are so many books that i don't know what to buy.
Từ đồng nghĩa 갸웃갸웃하다: 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 조금씩 자꾸 기울이다.
Từ đồng nghĩa 갸웃거리다: 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 자꾸 조금씩 기울이다.

갸웃대다: tilt; slant; move slantwise repeatedly,,vaciller, balancer, osciller,inclinarse,يميّل,сэгсрэх, гилжигнүүлэх,nghiêng qua nghiêng lại, lắc qua lắc lại,เอียงไปเอียงมา, เอนไปเอนมา,memiringkan, mencondongkan,покачивать(ся),歪斜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갸웃대다 (갸욷때다)
📚 Từ phái sinh: 갸웃: 고개나 몸을 한쪽으로 조금 기울이는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70)