🌟 갸웃대다

Động từ  

1. 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 자꾸 조금씩 기울이다.

1. NGHIÊNG QUA NGHIÊNG LẠI, LẮC QUA LẮC LẠI: Nghiêng đầu hay cơ thể từng chút một sang bên này rồi bên kia liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고개를 갸웃대다.
    Tilt one's head.
  • 머리를 갸웃대다.
    Tilt one's head.
  • 몸을 갸웃대다.
    Tilt one's body.
  • 이해하기 어려운 친구의 말에 나는 고개를 갸웃대며 생각에 잠겼다.
    I was lost in thought, tilting my head at the words of a hard-to-understand friend.
  • 도무지 이유를 알 수 없어 고개만 갸웃대는 승규의 표정이 참 재밌다.
    Seung-gyu's face is so funny that he only looks at his head because he can't know why.
  • 지수야, 책은 안 고르고 왜 이리저리 갸웃대고 있어?
    Jisoo, why are you tilting around without choosing a book?
    책이 너무 많으니까 어떤 걸 사야 할지 몰라서 그래.
    There are so many books that i don't know what to buy.
Từ đồng nghĩa 갸웃갸웃하다: 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 조금씩 자꾸 기울이다.
Từ đồng nghĩa 갸웃거리다: 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 자꾸 조금씩 기울이다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갸웃대다 (갸욷때다)
📚 Từ phái sinh: 갸웃: 고개나 몸을 한쪽으로 조금 기울이는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17)