🌟 기웃하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기웃하다 (
기우타다
)
📚 Từ phái sinh: • 기웃: 무엇을 보거나 찾기 위해 고개나 몸을 조금 기울이는 모양.
🌷 ㄱㅇㅎㄷ: Initial sound 기웃하다
-
ㄱㅇㅎㄷ (
고약하다
)
: 맛, 냄새 등이 역하거나 매우 좋지 않다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ QUẶC, NỒNG NẶC: Mùi, vị hôi hám và bất thường. -
ㄱㅇㅎㄷ (
강인하다
)
: 성격이나 성질이 강하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, CỨNG CỎI: Tính cách hay tính chất mạnh và cứng rắn. -
ㄱㅇㅎㄷ (
개운하다
)
: 기분이나 몸이 상쾌하고 가볍다.
☆
Tính từ
🌏 THƯ THÁI, THOẢI MÁI, NHẸ NHÀNG: Tâm trạng hay cơ thể sảng khoái và nhẹ nhàng. -
ㄱㅇㅎㄷ (
그윽하다
)
: 어떤 곳이 깊숙하여 조용하고 편안하다.
☆
Tính từ
🌏 THANH TỊNH: Nơi nào đó hẻo lánh, yên tĩnh và bình an. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기이하다
)
: 매우 특이하고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ DỊ, DỊ THƯỜNG: Rất đặc biệt và lạ. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기인하다
)
: 어떤 사건이나 현상 등이 어떤 일에 원인을 두다.
☆
Động từ
🌏 KHỞI NGUỒN, BẮT ĐẦU: Sự kiện hay hiện tượng nào đó trở thành nguyên nhân và bắt đầu từ việc nào đó.
• Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81)