🌟 기웃하다

Động từ  

1. 무엇을 보거나 찾기 위해 고개나 몸을 조금 기울이다.

1. NGÓ NGHIÊNG, NGHIÊNG NGÓ, NGÓ DỌC NGÓ NGANG: Hơi nghiêng người hay đầu để tìm hoặc xem cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 방 안을 기웃하다.
    Snoop around the room.
  • 집을 기웃하다.
    Snoop around the house.
  • 여기저기 기웃하다.
    Snoop around.
  • 이곳저곳 기웃하다.
    Snoop around from place to place.
  • 이리저리 기웃하다.
    Snoop around.
  • 나는 상점 안을 기웃하면서 찾는 물건이 있는지 보았다.
    I snooped around the store and saw if there was anything i was looking for.
  • 김 대리는 동료의 서류 내용이 궁금해서 몸을 기웃하며 그 내용을 보려고 애썼다.
    Assistant manager kim leaned over and tried to see the contents of his colleague's documents.
  • 무엇을 찾기에 이리저리 기웃하는 거니?
    What are you snooping around looking for?
    아, 아까 여기에 내 휴대폰을 두고 간 것 같아서 말이야.
    Oh, i thought i left my cell phone here earlier.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기웃하다 (기우타다)
📚 Từ phái sinh: 기웃: 무엇을 보거나 찾기 위해 고개나 몸을 조금 기울이는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88)