🌟 사력 (死力)

Danh từ  

1. 죽을 각오를 하고 최선을 다하여 쓰는 힘.

1. SỰ HẾT SỨC MÌNH, SỰ HẾT SỨC CÓ THỂ QUYÊN SINH: Việc sẵn sàng chết và gắng hết sức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사력의 마음가짐.
    The mindset of the spirit of the dead.
  • Google translate 사력의 자세.
    The posture of the dead.
  • Google translate 사력을 기울이다.
    Spare one's energies.
  • Google translate 사력을 다하다.
    Do your best.
  • Google translate 사력을 모으다.
    Gathering firepower.
  • Google translate 김 병장은 다리에 총을 맞고도 사력을 다해 적과 싸웠다.
    Sergeant kim fought the enemy with all his might even after being shot in the leg.
  • Google translate 지수는 원하는 대학에 들어가고자 사력을 기울여 시험을 봤다.
    Jisoo took the test with all her might to get into the university she wanted.
  • Google translate 국가 대표 선수들은 국민들의 응원에 보답하기 위해 사력의 마음가짐으로 경기에 임했다.
    The national athletes played with a spirit of self-sacrifice to repay the people's support.

사력: desperate efforts; frantic efforts; doing something with all one's might,しりょく【死力】,tous ses efforts, tout son cœur, toutes ses forces, effort désespéré,esfuerzo desesperado, esfuerzo frenético,بذل كل ما فى وسعه,бүх хүчээ шавхах,sự hết sức mình, sự hết sức có thể quyên sinh,สุดพลังแรงเกิด, พลังสู้สุดชีวิต, การดิ้นรนถึงที่สุด,usaha hidup mati,,拼命,全力,拼命,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사력 (사ː력) 사력이 (사ː려기) 사력도 (사ː력또) 사력만 (사ː령만)

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4)