🌟 사력 (死力)

Danh từ  

1. 죽을 각오를 하고 최선을 다하여 쓰는 힘.

1. SỰ HẾT SỨC MÌNH, SỰ HẾT SỨC CÓ THỂ QUYÊN SINH: Việc sẵn sàng chết và gắng hết sức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사력의 마음가짐.
    The mindset of the spirit of the dead.
  • 사력의 자세.
    The posture of the dead.
  • 사력을 기울이다.
    Spare one's energies.
  • 사력을 다하다.
    Do your best.
  • 사력을 모으다.
    Gathering firepower.
  • 김 병장은 다리에 총을 맞고도 사력을 다해 적과 싸웠다.
    Sergeant kim fought the enemy with all his might even after being shot in the leg.
  • 지수는 원하는 대학에 들어가고자 사력을 기울여 시험을 봤다.
    Jisoo took the test with all her might to get into the university she wanted.
  • 국가 대표 선수들은 국민들의 응원에 보답하기 위해 사력의 마음가짐으로 경기에 임했다.
    The national athletes played with a spirit of self-sacrifice to repay the people's support.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사력 (사ː력) 사력이 (사ː려기) 사력도 (사ː력또) 사력만 (사ː령만)

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57)