🌟 전력 (全力)

  Danh từ  

1. 모든 힘.

1. TOÀN LỰC: Toàn bộ sức lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전력을 기울이다.
    To devote all one's energies.
  • Google translate 전력을 다하다.
    To exert all one'.
  • Google translate 전력을 쏟다.
    Devote all one's energies.
  • Google translate 정부는 올림픽을 유치하기 위해 전력을 기울였다.
    The government went all out to host the olympics.
  • Google translate 승규는 달리기 시합에서 이기기 위해 전력을 다하여 달렸다.
    Seung-gyu ran with all his might to win the race.
  • Google translate 승규 씨가 패션 업계에서 성공할 수 있었던 비결은 무엇이라고 생각합니까?
    What do you think is the key to your success in the fashion industry?
    Google translate 창의적인 디자인을 위해 전력을 쏟았기 때문이라고 생각해요.
    I think it's because i put all my energy into creative design.

전력: best; utmost,ぜんりょく【全力】,tous ses efforts possibles, toute son énergie,toda la energía,كلّ ما في وسعه,бүх хүч, бүх чадал,toàn lực,แรงทั้งหมด, พลังทั้งหมด, กำลังทั้งหมด, ความสามารถทั้งหมด,sekuat tenaga, seluruh kemampuan,,全力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전력 (절력) 전력이 (절려기) 전력도 (절력또) 전력만 (절령만)
📚 thể loại: Thái độ  


🗣️ 전력 (全力) @ Giải nghĩa

🗣️ 전력 (全力) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)