🌟 세속적 (世俗的)

Danh từ  

1. 높은 이상이나 종교적 믿음이 없이 세상의 일반적인 풍속을 따르는 것.

1. TÍNH TRẦN TỤC: Việc đi theo phong tục bình thường của thế gian một cách không có niềm tin mang tính tôn giáo hoặc lý tưởng cao xa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세속적인 가치.
    Secular values.
  • Google translate 세속적인 명예.
    A worldly honor.
  • Google translate 세속적인 생활.
    A secular life.
  • Google translate 세속적인 성공.
    Worldly success.
  • Google translate 세속적인 학문.
    Secular learning.
  • Google translate 세속적으로 변하다.
    Change worldly.
  • Google translate 세속적으로 살아가다.
    Live a secular life.
  • Google translate 중세 유럽에서는 세속적인 음악이나 회화, 문학 등은 허용되지 않았다.
    In medieval europe, secular music, painting, literature, etc. were not allowed.
  • Google translate 종교계가 세속적으로 변질된 신앙을 경계해야 한다고 주장하는 사람들이 있다.
    There are those who argue that the religious community should be wary of secularized beliefs.
  • Google translate 세속적인 성공만을 위해 달려오던 나는 어느 날 문득 정신적 공허감에 빠져 있는 스스로를 발견했다.
    Running only for worldly success, i suddenly found myself in a state of mental emptiness one day.

세속적: being secular; being earthly,せぞくてき【世俗的】。ぞくっぽい【俗っぽい】,(n.) mondain, laïque, profane, de ce monde, matériel,secular, seglar, laico, mundanal,التبعية الدنيوية,хорвоо дэлхийн,tính trần tục,ที่เกี่ยวกับทางโลก, ที่เป็นทางโลก,duniawi,,世俗的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세속적 (세ː속쩍)
📚 Từ phái sinh: 세속(世俗): 보통 사람들이 일상적으로 살아가는 세상., 세상에 일반적으로 전해 오는 유…

🗣️ 세속적 (世俗的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)