🌟 와중 (渦中)

Danh từ  

1. 어떤 일이나 사건이 시끄럽고 복잡하게 벌어지는 가운데.

1. TRONG LÚC: Giữa lúc đang xảy ra một việc hay sự kiện náo nhiệt và phức tạp nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전쟁의 와중.
    In the midst of war.
  • Google translate 바쁜 와중.
    Busy.
  • Google translate 싸움이 벌어지는 와중.
    In the midst of a fight.
  • Google translate 정신없는 와중.
    In a state of chaos.
  • Google translate 문제를 해결하려고 노력하는 와중에 문득 기발한 생각이 떠올랐다.
    While trying to solve the problem, a brilliant idea suddenly occurred to me.
  • Google translate 전쟁 와중에 월북하거나 납치된 문인이 여럿 있다.
    There are several writers who defected to north korea or were kidnapped during the war.
  • Google translate 사고가 일어난 와중에도 그는 침착하게 승객들을 안전한 곳으로 대피시켰다.
    In the midst of the accident, he calmly evacuated passengers to safety.
  • Google translate 지수야, 전화 받아.
    Jisoo, pick up the phone.
    Google translate 지금 이 바쁜 와중에 내가 전화 받을 시간이 어디 있어!
    In this busy state of affairs, there's no time for me to answer the phone!

와중: being while doing something; being in the process of doing something,かちゅう【渦中】,(n.) dans le tourbillon de,vorágine,وسط,үймээн дунд, бужигнаан дунд,trong lúc,ท่ามกลางความวุ่นวาย, ท่ามกลางความโกลาหล,saat, tengah,в разгар (чего-либо),在……中,在……时候,在……情况下,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 와중 (와중)

📚 Annotation: 주로 '와중에'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273)