🌟 와중 (渦中)

Danh từ  

1. 어떤 일이나 사건이 시끄럽고 복잡하게 벌어지는 가운데.

1. TRONG LÚC: Giữa lúc đang xảy ra một việc hay sự kiện náo nhiệt và phức tạp nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전쟁의 와중.
    In the midst of war.
  • 바쁜 와중.
    Busy.
  • 싸움이 벌어지는 와중.
    In the midst of a fight.
  • 정신없는 와중.
    In a state of chaos.
  • 문제를 해결하려고 노력하는 와중에 문득 기발한 생각이 떠올랐다.
    While trying to solve the problem, a brilliant idea suddenly occurred to me.
  • 전쟁 와중에 월북하거나 납치된 문인이 여럿 있다.
    There are several writers who defected to north korea or were kidnapped during the war.
  • 사고가 일어난 와중에도 그는 침착하게 승객들을 안전한 곳으로 대피시켰다.
    In the midst of the accident, he calmly evacuated passengers to safety.
  • 지수야, 전화 받아.
    Jisoo, pick up the phone.
    지금 이 바쁜 와중에 내가 전화 받을 시간이 어디 있어!
    In this busy state of affairs, there's no time for me to answer the phone!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 와중 (와중)

📚 Annotation: 주로 '와중에'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Tìm đường (20)