🌟 창공 (蒼空)

Danh từ  

1. 맑고 푸른 하늘.

1. TRỜI XANH: Bầu trời trong và xanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 높은 창공.
    A high expanse of the sky.
  • Google translate 창공.
    A distant sky.
  • Google translate 창공을 가르다.
    Cut through the sky.
  • Google translate 창공을 날다.
    Fly through the sky.
  • Google translate 창공을 비상하다.
    Soar through the sky.
  • Google translate 저 멀리에서 창공을 가르는 비행기 소리가 들려온다.
    I hear the sound of an airplane cutting through the sky from far away.
  • Google translate 길을 걷다가 문득 고개를 들자 눈부시도록 깨끗한 창공이 눈앞에 펼쳐졌다.
    As i was walking along the road, i suddenly raised my head, and a dazzlingly clean window opened out before my eyes.
  • Google translate 이렇게 한가로운 시간을 보내는 게 얼마 만이야?
    How long has it been since you had this free time?
    Google translate 풀밭에 누워 창공을 나는 새들을 바라보니 마음까지 자유로워지는 느낌이야.
    Lying on the grass and looking at the birds flying in the sky, i feel free to my heart.

창공: blue sky,そうくう【蒼空】。あおぞら【青空】。そうきゅう【蒼穹】,ciel clair,cielo despejado y celeste,سماء زرقاء,хөх тэнгэр, цэлмэг тэнгэр,trời xanh,ท้องฟ้าใสสีฟ้า,langit cerah, langit biru,,苍空,苍穹,蓝天,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 창공 (창공)

🗣️ 창공 (蒼空) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4)