🌟 잠재성 (潛在性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잠재성 (
잠재썽
)
🌷 ㅈㅈㅅ: Initial sound 잠재성
-
ㅈㅈㅅ (
자주색
)
: 짙은 푸른빛을 띤 붉은색.
☆☆
Danh từ
🌏 MÀU TÍM, TÍA: Màu đỏ có ánh xanh đậm. -
ㅈㅈㅅ (
자존심
)
: 남에게 굽히지 않으려고 하거나 스스로를 높이려는 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 LÒNG TỰ TRỌNG: Lòng đề cao bản thân mình hoặc không chịu khuất phục trước người khác. -
ㅈㅈㅅ (
조종사
)
: 항공기를 조종할 수 있는 자격을 갖춘 사람.
☆
Danh từ
🌏 PHI CÔNG: Người có tư cách có thể lái máy bay.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Lịch sử (92)