🌟 잠재성 (潛在性)

Danh từ  

1. 겉으로 드러나지 않고 속에 숨어 있는 성질.

1. TÍNH TIỀM ẨN, TÍNH TIỀM TÀNG, TIỀM NĂNG: Tính chất không lộ ra bên ngoài mà ẩn chứa bên trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성장의 잠재성.
    Potential for growth.
  • Google translate 기술적 잠재성.
    Technical potential.
  • Google translate 경제적 잠재성.
    Economic potential.
  • Google translate 교육적 잠재성.
    Educational potential.
  • Google translate 높은 잠재성.
    High potential.
  • Google translate 잠재성이 높다.
    The potential is high.
  • Google translate 잠재성이 있다.
    There is potential.
  • Google translate 잠재성이 크다.
    The potential is great.
  • Google translate 잠재성을 가지다.
    Have potential.
  • Google translate 잠재성을 강조하다.
    Emphasize potential.
  • Google translate 잠재성을 깨닫다.
    Realize potential.
  • Google translate 잠재성을 보이다.
    Show potential.
  • Google translate 잠재성을 이루다.
    Achieve potential.
  • Google translate 잠재성을 잃다.
    Lose potential.
  • Google translate 잠재성을 지니다.
    Have potential.
  • Google translate 잠재성을 찾아내다.
    Uncover potential.
  • Google translate 이것은 전 세계적으로 팔릴 잠재성이 있는 훌륭한 제품이다.
    This is a great product with potential to be sold worldwide.
  • Google translate 우리 회사는 올해 새로운 기술을 개발하여 성장의 잠재성이 높다.
    Our company has developed new technology this year, so the potential for growth is high.
  • Google translate 우리 대학은 사회의 지도자가 될 잠재성을 가진 인재를 찾고 있다.
    Our university is looking for talent with the potential to be the leader of society.

잠재성: potentiality; latency; dormancy,せんざいせい【潜在性】,potentiel,potencialidad,صفة كامنة,нуугдмал шинж, далд шинж,tính tiềm ẩn, tính tiềm tàng, tiềm năng,ลักษณะที่ซ่อนอยู่,daya potensi,скрытые таланты; потенциальные способности,潜在性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잠재성 (잠재썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Lịch sử (92)