🌟 잠재성 (潛在性)

Danh từ  

1. 겉으로 드러나지 않고 속에 숨어 있는 성질.

1. TÍNH TIỀM ẨN, TÍNH TIỀM TÀNG, TIỀM NĂNG: Tính chất không lộ ra bên ngoài mà ẩn chứa bên trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 성장의 잠재성.
    Potential for growth.
  • 기술적 잠재성.
    Technical potential.
  • 경제적 잠재성.
    Economic potential.
  • 교육적 잠재성.
    Educational potential.
  • 높은 잠재성.
    High potential.
  • 잠재성이 높다.
    The potential is high.
  • 잠재성이 있다.
    There is potential.
  • 잠재성이 크다.
    The potential is great.
  • 잠재성을 가지다.
    Have potential.
  • 잠재성을 강조하다.
    Emphasize potential.
  • 잠재성을 깨닫다.
    Realize potential.
  • 잠재성을 보이다.
    Show potential.
  • 잠재성을 이루다.
    Achieve potential.
  • 잠재성을 잃다.
    Lose potential.
  • 잠재성을 지니다.
    Have potential.
  • 잠재성을 찾아내다.
    Uncover potential.
  • 이것은 전 세계적으로 팔릴 잠재성이 있는 훌륭한 제품이다.
    This is a great product with potential to be sold worldwide.
  • 우리 회사는 올해 새로운 기술을 개발하여 성장의 잠재성이 높다.
    Our company has developed new technology this year, so the potential for growth is high.
  • 우리 대학은 사회의 지도자가 될 잠재성을 가진 인재를 찾고 있다.
    Our university is looking for talent with the potential to be the leader of society.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잠재성 (잠재썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273)