🌟 영구불변 (永久不變)

Danh từ  

1. 영원히 변하지 않음.

1. SỰ VĨNH CỬU BẤT BIẾN: Sự mãi mãi không thay đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영구불변의 가치.
    The eternal value.
  • Google translate 영구불변의 법칙.
    The law of permanent inflexibility.
  • Google translate 영구불변의 원리.
    The principle of permanent immutableness.
  • Google translate 영구불변의 진리.
    The eternal truth.
  • Google translate 기초를 잘 다져야만 튼튼한 집을 지을 수 있다는 것은 영구불변의 진리이다.
    It is a permanent truth that a strong house can only be built with a good foundation.
  • Google translate 변하지 않는 다이아몬드를 선물하는 것은 영구불변의 사랑을 약속하는 것이다.
    To present an unchanging diamond is to promise eternal love.

영구불변: being eternal,えいきゅうふへん【永久不変】。えいえんふへん【永遠不変】,éternité, pérennité,mantenimiento eterno sin cambios,أن يبقى على حاله إلى الأبد,өөрчлөгдөшгүй, хувиршгүй, мөнхийн,sự vĩnh cửu bất biến,ความจริงที่ไม่เปลี่ยนแปลง,tidak berubah selamanya, tetap selamanya, permanen,неизменный,永久不变,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영구불변 (영ː구불변)
📚 Từ phái sinh: 영구불변하다: 오래도록 변하지 아니하다., 오래도록 변하지 아니한 상태이다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110)