🌟 영구불변 (永久不變)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 영구불변 (
영ː구불변
)
📚 Từ phái sinh: • 영구불변하다: 오래도록 변하지 아니하다., 오래도록 변하지 아니한 상태이다.
🌷 ㅇㄱㅂㅂ: Initial sound 영구불변
-
ㅇㄱㅂㅂ (
영구불변
)
: 영원히 변하지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ VĨNH CỬU BẤT BIẾN: Sự mãi mãi không thay đổi.
• Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110)