🌟 영구불변 (永久不變)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 영구불변 (
영ː구불변
)
📚 Từ phái sinh: • 영구불변하다: 오래도록 변하지 아니하다., 오래도록 변하지 아니한 상태이다.
🌷 ㅇㄱㅂㅂ: Initial sound 영구불변
-
ㅇㄱㅂㅂ (
영구불변
)
: 영원히 변하지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ VĨNH CỬU BẤT BIẾN: Sự mãi mãi không thay đổi.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101)