🌟 영구불변 (永久不變)

Danh từ  

1. 영원히 변하지 않음.

1. SỰ VĨNH CỬU BẤT BIẾN: Sự mãi mãi không thay đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 영구불변의 가치.
    The eternal value.
  • 영구불변의 법칙.
    The law of permanent inflexibility.
  • 영구불변의 원리.
    The principle of permanent immutableness.
  • 영구불변의 진리.
    The eternal truth.
  • 기초를 잘 다져야만 튼튼한 집을 지을 수 있다는 것은 영구불변의 진리이다.
    It is a permanent truth that a strong house can only be built with a good foundation.
  • 변하지 않는 다이아몬드를 선물하는 것은 영구불변의 사랑을 약속하는 것이다.
    To present an unchanging diamond is to promise eternal love.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영구불변 (영ː구불변)
📚 Từ phái sinh: 영구불변하다: 오래도록 변하지 아니하다., 오래도록 변하지 아니한 상태이다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101)