🌟 자명하다 (自明 하다)

Tính từ  

1. 설명하거나 증명하지 않아도 저절로 알 만큼 분명하고 확실하다.

1. RÕ RÀNG: Chắc chắn và rõ ràng đến mức tự biết được dù không chứng minh hay giải thích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자명한 가치.
    Self-evident value.
  • Google translate 자명한 결과.
    Self-evident results.
  • Google translate 자명한 논리.
    Self-evident logic.
  • Google translate 자명한 문제.
    Self-evident problem.
  • Google translate 자명한 사실.
    Self-evident facts.
  • Google translate 자명한 이치.
    Self-evident reason.
  • Google translate 자명한 일.
    Self-evident work.
  • Google translate 자명한 진리.
    Self-evident truth.
  • Google translate 그들의 결혼은 누구나 예상했던 자명한 사실이었다.
    Their marriage was a self-evident fact everyone had expected.
  • Google translate 경기 침체가 실업으로 이어진다는 것은 자명한 이치다.
    It is self-evident that a recession leads to unemployment.
  • Google translate 평소 책 한 자 제대로 안 보는 민준이가 시험에 떨어지는 것은 자명한 일이다.
    It is self-evident that min-jun, who usually doesn't read a book properly, fails the test.
Từ tham khảo 뻔하다: 깊이 생각해 보지 않아도 알 수 있을 만큼 상황이나 사정이 확실하거나 분명하다.

자명하다: obvious; self-evident; self-explanatory,じめいだ【自明だ】。あきらかだ【明らかだ】,évident, indéniable, flagrant, manifeste, apparent,evidente, cierto, claro, incuestionable, indiscutible,واضح,тов тодорхой, илт, илэрхий, тод, ил тод,rõ ràng,ประจักษ์, ชัดเจน, กระจ่างแจ้ง, เด่นชัด, แน่ชัด,pasti, jelas, nyata,ясный,不言自明,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자명하다 (자명하다) 자명한 (자명한) 자명하여 (자명하여) 자명해 (자명해) 자명하니 (자명하니) 자명합니다 (자명함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151)