🌟 자명하다 (自明 하다)

Tính từ  

1. 설명하거나 증명하지 않아도 저절로 알 만큼 분명하고 확실하다.

1. RÕ RÀNG: Chắc chắn và rõ ràng đến mức tự biết được dù không chứng minh hay giải thích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자명한 가치.
    Self-evident value.
  • 자명한 결과.
    Self-evident results.
  • 자명한 논리.
    Self-evident logic.
  • 자명한 문제.
    Self-evident problem.
  • 자명한 사실.
    Self-evident facts.
  • 자명한 이치.
    Self-evident reason.
  • 자명한 일.
    Self-evident work.
  • 자명한 진리.
    Self-evident truth.
  • 그들의 결혼은 누구나 예상했던 자명한 사실이었다.
    Their marriage was a self-evident fact everyone had expected.
  • 경기 침체가 실업으로 이어진다는 것은 자명한 이치다.
    It is self-evident that a recession leads to unemployment.
  • 평소 책 한 자 제대로 안 보는 민준이가 시험에 떨어지는 것은 자명한 일이다.
    It is self-evident that min-jun, who usually doesn't read a book properly, fails the test.
Từ tham khảo 뻔하다: 깊이 생각해 보지 않아도 알 수 있을 만큼 상황이나 사정이 확실하거나 분명하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자명하다 (자명하다) 자명한 (자명한) 자명하여 (자명하여) 자명해 (자명해) 자명하니 (자명하니) 자명합니다 (자명함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67)