🌟 잘라먹다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잘라먹다 (
잘라먹따
) • 잘라먹어 (잘라머거
) • 잘라먹으니 (잘라머그니
) • 잘라먹는 (잘라멍는
)
🌷 ㅈㄹㅁㄷ: Initial sound 잘라먹다
-
ㅈㄹㅁㄷ (
졸라매다
)
: 끈이나 실 등으로 느슨하지 않도록 단단히 조여서 매다.
Động từ
🌏 XIẾT CHẶT, QUẤN CHẶT, THÍT CHẶT, THẮT CHẶT: Dùng những cái như chỉ hoặc dây trói buộc chắc lại đến mức không lỏng lẻo. -
ㅈㄹㅁㄷ (
잘라먹다
)
: 남에게 갚거나 돌려주어야 할 것을 주지 않고 자기 것으로 하다.
Động từ
🌏 CHIẾM ĐOẠT: Không đưa cái phải trả hoặc đưa lại cho người khác mà định lấy làm cái của mình.
• Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204)