🌟 잘라먹다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잘라먹다 (
잘라먹따
) • 잘라먹어 (잘라머거
) • 잘라먹으니 (잘라머그니
) • 잘라먹는 (잘라멍는
)
🌷 ㅈㄹㅁㄷ: Initial sound 잘라먹다
-
ㅈㄹㅁㄷ (
졸라매다
)
: 끈이나 실 등으로 느슨하지 않도록 단단히 조여서 매다.
Động từ
🌏 XIẾT CHẶT, QUẤN CHẶT, THÍT CHẶT, THẮT CHẶT: Dùng những cái như chỉ hoặc dây trói buộc chắc lại đến mức không lỏng lẻo. -
ㅈㄹㅁㄷ (
잘라먹다
)
: 남에게 갚거나 돌려주어야 할 것을 주지 않고 자기 것으로 하다.
Động từ
🌏 CHIẾM ĐOẠT: Không đưa cái phải trả hoặc đưa lại cho người khác mà định lấy làm cái của mình.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59)