🌟 저런

☆☆☆   Định từ  

1. 상태, 모양, 성질 등이 저러한.

1. ĐÓ, KIA: Tính chất, hình dạng, trạng thái... như thế kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 저런 것.
    Something like that.
  • 저런 모습.
    Such a figure.
  • 저런 사람.
    Such a man.
  • 저런 색깔.
    That color.
  • 저런 스타일.
    That style.
  • 저런 자세.
    That posture.
  • 저런 차림.
    Dressed like that.
  • 저런 일.
    Such a thing.
  • 저런 환경.
    Such an environment.
  • 나는 다른 사람을 도와줄 수 있는 저런 종류의 일을 하고 싶다.
    I want to do that sort of thing that can help others.
  • 책과 서류로 어지럽힌 저런 책상에서 공부가 잘 되다니 참 신기하다.
    It's amazing how well you can study at such a desk that's messed up with books and papers.
  • 얘, 네가 좋아했던 그 사람이다. 어쩜 저렇게 주위에 여자들이 많니?
    Hey, that's the guy you liked. how come there are so many women around you?
    그러게. 내가 저런 사람을 좋아했다니.
    Yeah. i didn't like that kind of guy.
작은말 조런: 상태, 모양, 성질 등이 조러한.
Từ tham khảo 그런: 상태, 모양, 성질 등이 그러한.
Từ tham khảo 이런: 상태, 모양, 성질 등이 이러한.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저런 (저런)
📚 thể loại: Chỉ thị   Diễn tả vị trí  


🗣️ 저런 @ Giải nghĩa

🗣️ 저런 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43)