🌟 후두 (喉頭)

Danh từ  

1. 소리를 내고 공기를 통하게 하는 목구멍의 한 부분.

1. THANH QUẢN: Một bộ phận của cuống họng làm thông không khí và phát ra tiếng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 후두 사이.
    Between the larynx.
  • Google translate 후두 질환.
    Laryngeal disease.
  • Google translate 후두가 막히다.
    Larynx clogged.
  • Google translate 후두가 벌어지다.
    The larynx opens.
  • Google translate 후두가 열리다.
    The larynx opens.
  • Google translate 후두를 덮다.
    Cover the larynx.
  • Google translate 우리는 후두에 있는 성대를 진동시켜 소리를 낸다.
    We make sounds by vibrating the vocal cords in the larynx.
  • Google translate 그 여가수는 후두에 염증이 생긴 탓에 당분간 노래를 할 수 없다고 했다.
    The female singer said she couldn't sing for a while because of inflammation of her larynx.
  • Google translate 기도 내에 이물질이 들어갔어요.
    There's a foreign object in the airway.
    Google translate 저런, 후두에 이상이 생긴 모양이군.
    Gosh, there's something wrong with your larynx.

후두: voice box; larnyx,こうとう【喉頭】,larynx,caja de voz, laringe,حنجرة,төвөнх,thanh quản,หลอดลม, ช่องคอ,laring,дыхательное горло; гортань,喉头,咽喉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후두 (후두)


🗣️ 후두 (喉頭) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10)