🌟 후두 (喉頭)

Danh từ  

1. 소리를 내고 공기를 통하게 하는 목구멍의 한 부분.

1. THANH QUẢN: Một bộ phận của cuống họng làm thông không khí và phát ra tiếng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 후두 사이.
    Between the larynx.
  • 후두 질환.
    Laryngeal disease.
  • 후두가 막히다.
    Larynx clogged.
  • 후두가 벌어지다.
    The larynx opens.
  • 후두가 열리다.
    The larynx opens.
  • 후두를 덮다.
    Cover the larynx.
  • 우리는 후두에 있는 성대를 진동시켜 소리를 낸다.
    We make sounds by vibrating the vocal cords in the larynx.
  • 그 여가수는 후두에 염증이 생긴 탓에 당분간 노래를 할 수 없다고 했다.
    The female singer said she couldn't sing for a while because of inflammation of her larynx.
  • 기도 내에 이물질이 들어갔어요.
    There's a foreign object in the airway.
    저런, 후두에 이상이 생긴 모양이군.
    Gosh, there's something wrong with your larynx.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후두 (후두)


🗣️ 후두 (喉頭) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101)