🌟 경음 (硬音)

Danh từ  

1. ‘ㄲ’, ‘ㄸ’, ‘ㅃ’, ‘ㅆ’, ‘ㅉ’과 같이 후두 근육을 긴장하거나 양쪽 성대 사이의 틈을 막고 숨을 세게 내쉬면서 내는 소리.

1. ÂM CĂNG: Âm phát ra bằng cách vừa căng phần cơ thanh quản, chặn gần hết cuống họng và vừa bật mạnh hơi ra ngoài giống như âm "kk, tt, pp, ss, jj"

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리말의 파열음은 평음, 경음, 격음으로 나뉜다.
    The ruptured sound in korean is divided into flat, horn, and heavy sounds.
  • Google translate ‘국수’에서 ‘수’의 ‘ㅅ’은 실제로 발음할 때 경음으로 발음한다.
    In 'guksu' the 's' of 'su' is pronounced as a horn when actually pronounced.
Từ đồng nghĩa 된소리: ‘ㄲ’, ‘ㄸ’, ‘ㅃ’, ‘ㅆ’, ‘ㅉ’과 같이 목구멍의 근육을 긴장하여 내는…

경음: fortis,こうおん【硬音】。のうおん【濃音】,consonne forte,sonido fuerte,فورتيس,чанга гийгүүлэгч,âm căng,เสียงหนัก(ในภาษาเกาหลี),konsonan tegang,сильный согласный,硬音,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경음 (경음)

🗣️ 경음 (硬音) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91)